1) Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm:
1.1) Chỉ tiêu vật lý:
+ Hình dạng: dạng hạt không định hình.
+ Màu sắc : màu đen đặc trưng của than.
+ Tỷ trọng ở 250C :0,440 – 0,600 g/ml.
+ Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác : không.
+ Độ ẩm (Moisture) : 5% tối đa.
+ Độ tro (Ash) : 3% tối đa.
+ Cường độ (Hardness) : 95% tối thiểu.
+ Độ pH : từ 9 – 11.
+ Điểm cháy : trên 4500C.
+ Cỡ hạt : 0,075mm đến 4,75mm (4mesh – 200 mesh).
1.2) Chỉ tiêu hóa học:
Số
|
Tên chỉ tiêu
|
Lọc nước
|
Xử lý khí
|
Khử mùi
|
Luyện vàng
|
1
|
Iodine number (mg/g)
|
900 -1100
|
1.200
|
1.050
|
1.100
|
2
|
CTC adsorption (%)
|
40-60
|
65
|
55
|
60
|
3
|
Methylene Blue (Ml/g)
|
130 -180
|
200
|
160
|
170
|
4
|
Benzene (%)
|
22-33
|
35
|
30
|
33
|
(Phương pháp kiểm tra theo tiêu chuẩn JIS K của Nhật Bản và tiêu chuẩn ASTM củ